ranting dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là nói bực tức
ranting được đọc và có phiên âm là /ˈræntɪŋ/
ranting còn có các bản dịch khác là
Ồn ào, nói láo, nói xấu, mắng mỏ, huyên náo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ranting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ranting