Ồn ào nghĩa tiếng Anh là ranting
/ˈræntɪŋ/
Ồn ào còn có các bản dịch khác là
rushed, rumble, fussing
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ranting: Ồn ào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ranting
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Ồn ào