ransomed (v) (past tense) nghĩa tiếng Việt là
chuộc lại
ransomed phiên âm IPA là /ˈrænsəmd/
ransomed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ransomed
Nghe phát âm giọng Mỹ của ransomed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chuộc lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của ransomed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ransomed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ransomed