chuộc lại nghĩa tiếng Anh là ransomed
/ˈrænsəmd/
chuộc lại còn có các bản dịch khác là
redeeming, redeemed, ransoms
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ransomed: chuộc lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ransomed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chuộc lại