redeem nghĩa tiếng Việt là chuộc lại
redeem phiên âm IPA là /rɪˈdiːm/
redeem còn có các bản dịch khác là
đổi lấy, cứu rỗi, đền bù
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan redeem
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
redeem
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chuộc lại