đã trả tiền chuộc nghĩa tiếng Anh là
ransomed
/ˈrænsəmd/
(v)(Past participle)
đã trả tiền chuộc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ransomed: đã trả tiền chuộc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ransomed