rảnh rỗi nghĩa tiếng Anh là
free time
/ˌfriː ˈtaɪm/
(n)
rảnh rỗi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của free time
Nghe phát âm giọng Mỹ của free time
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rảnh rỗi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của free time
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan free time: rảnh rỗi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
free time