unengaged (adj) nghĩa tiếng Việt là
Rảnh rỗi
unengaged phiên âm IPA là /ʌnɪnˈɡeɪdʒd/
unengaged còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unengaged
Nghe phát âm giọng Mỹ của unengaged
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Rảnh rỗi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của unengaged
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unengaged
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unengaged