leisure (n) nghĩa tiếng Việt là
rảnh rỗi
leisure phiên âm IPA là /ˈleʒər/
leisure còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của leisure
Nghe phát âm giọng Mỹ của leisure
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rảnh rỗi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của leisure
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan leisure
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
leisure