thời gian rảnh nghĩa tiếng Anh là
leisure
/ˈliːʒər/
(n)
thời gian rảnh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của leisure
Nghe phát âm giọng Mỹ của leisure
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thời gian rảnh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của leisure
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan leisure: thời gian rảnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
leisure