rạng rỡ nghĩa tiếng Anh là
gleaming
/ˈɡliːmɪŋ/
rạng rỡ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của gleaming
Nghe phát âm giọng Mỹ của gleaming
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rạng rỡ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của gleaming
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gleaming: rạng rỡ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gleaming