beamed (v)(past) nghĩa tiếng Việt là
Rạng rỡ
beamed phiên âm IPA là /biːmd/
beamed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của beamed
Nghe phát âm giọng Mỹ của beamed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Rạng rỡ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của beamed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beamed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beamed