rạng rỡ nghĩa tiếng Anh là
refulgent
/rɪˈfʌldʒənt/
rạng rỡ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của refulgent
Nghe phát âm giọng Mỹ của refulgent
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rạng rỡ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của refulgent
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan refulgent: rạng rỡ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
refulgent