rạng nứt nghĩa tiếng Anh là
scission
/ˈsɪʒən/
(n)
rạng nứt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scission: rạng nứt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scission