disunion nghĩa tiếng Việt là rạng nứt
disunion phiên âm IPA là /dɪsˈjuːnjən/
disunion còn có các bản dịch khác là
Tách ra, cách ly, sự cô lập, sự ngắt, sự cắt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disunion
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
disunion
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
rạng nứt