scission nghĩa tiếng Việt là rạng nứt
scission phiên âm IPA là /ˈsɪʒ.ən/
scission còn có các bản dịch khác là
Sự phân ly, sự chia rẽ, mối bất hòa, bổ, chẻ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scission
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scission
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
rạng nứt