rang (v)(Past tense) nghĩa tiếng Việt là
đã rung
rang phiên âm IPA là /ræŋ/
rang còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rang
Nghe phát âm giọng Mỹ của rang
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã rung
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của rang
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rang
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rang