đã rung nghĩa tiếng Anh là rang
/ræŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rang: đã rung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rang
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã rung