đã gọi điện nghĩa tiếng Anh là
rang
/ræŋ/
(v)(past of "ring")
đã gọi điện còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rang
Nghe phát âm giọng Mỹ của rang
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã gọi điện
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của rang
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rang: đã gọi điện
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rang