rạn nứt dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Ruptur
rạn nứt còn có các bản dịch khác là
Risse, Spalten, klaffen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ruptur: rạn nứt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Ruptur
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
rạn nứt