rạn nứt nghĩa tiếng Đức là
klaffen
(Vi)(hat)
rạn nứt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-04-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan klaffen: rạn nứt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
klaffen