railway track (n) nghĩa tiếng Việt là
đường ray
railway track phiên âm IPA là /ˈreɪlweɪ træk/
railway track còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan railway track
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
railway track