Đường ray tàu hỏa nghĩa tiếng Anh là
railway track
/ˈreɪlweɪ træk/
(n)
Đường ray tàu hỏa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của railway track
Nghe phát âm giọng Mỹ của railway track
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đường ray tàu hỏa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của railway track
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan railway track: Đường ray tàu hỏa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
railway track