đường ray còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của railway track
Nghe phát âm giọng Mỹ của railway track
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đường ray
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của railway track
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan railway track: đường ray
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
railway track