rắc rối nghĩa tiếng Anh là
problems
/ˈprɒbləmz/
(n)
rắc rối còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của problems
Nghe phát âm giọng Mỹ của problems
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rắc rối
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của problems
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan problems: rắc rối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
problems