be intricate (adj) nghĩa tiếng Việt là
rắc rối
be intricate phiên âm IPA là /biː ˈɪntrɪkət/
be intricate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của be intricate
Nghe phát âm giọng Mỹ của be intricate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rắc rối
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của be intricate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan be intricate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
be intricate