Diễn Giải
rắc rối nghĩa tiếng Anh là
intricate
/ˈɪntrɪkət/
(adj)
rắc rối còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của intricate
Nghe phát âm giọng Mỹ của intricate
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan intricate: rắc rối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
intricate