ra ngoài còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của aussteigend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ra ngoài
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của aussteigend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aussteigend: ra ngoài
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aussteigend