rauskommen nghĩa tiếng Việt là ra ngoài
rauskommen còn có các bản dịch khác là
Thoát ra khỏi, Đi ra
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rauskommen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rauskommen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ra ngoài