rausgehen nghĩa tiếng Việt là ra ngoài
rausgehen còn có các bản dịch khác là
đi ra ngoài
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rausgehen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rausgehen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ra ngoài