ra khỏi nghĩa tiếng Đức là herauskommen
ra khỏi còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan herauskommen: ra khỏi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
herauskommen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ra khỏi