austreten (v) nghĩa tiếng Việt là
ra khỏi
austreten còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của austreten
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan austreten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
austreten