Dập tắt bằng chân nghĩa tiếng Đức là
austreten
(Vt)(hat)(tr)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của austreten
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Dập tắt bằng chân
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của austreten
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan austreten: Dập tắt bằng chân
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
austreten