herauskommen aus nghĩa tiếng Việt là
ra khỏi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của herauskommen aus
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ra khỏi
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của herauskommen aus
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan herauskommen aus
Mở Rộng