quyết toán dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là abrechnen
quyết toán còn có các bản dịch khác là
Abschluss, Abrechnung, Abschlüsse, Buchhaltung, Buchführung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abrechnen: quyết toán
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abrechnen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
quyết toán