questioning (n) nghĩa tiếng Việt là
Nghe
questioning còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của questioning
Nghe phát âm giọng Mỹ của questioning
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nghe
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của questioning
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan questioning
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
questioning