sự thẩm vấn nghĩa tiếng Anh là
questioning
/ˈkwɛstʃənɪŋ/
(n)
sự thẩm vấn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của questioning
Nghe phát âm giọng Mỹ của questioning
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự thẩm vấn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của questioning
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan questioning: sự thẩm vấn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
questioning