sự chất vấn nghĩa tiếng Anh là
questioning
/ˈkwɛstʃənɪŋ/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của questioning
Nghe phát âm giọng Mỹ của questioning
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự chất vấn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của questioning
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan questioning: sự chất vấn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
questioning