quay trở lại nghĩa tiếng Đức là zurückgekehrt
quay trở lại còn có các bản dịch khác là
kehrt zurück, regressiv, zurück, umkehren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zurückgekehrt: quay trở lại
Mở Rộng