quăn quẹo nghĩa tiếng Anh là tousled
/ˈtaʊzəld/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tousled: quăn quẹo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tousled
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
quăn quẹo