quăn quẹo nghĩa tiếng Đức là z ausend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan z ausend: quăn quẹo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
z ausend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
quăn quẹo