pulsieren (Vi)(hat) nghĩa tiếng Việt là
Đập
pulsieren còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của pulsieren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đập
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của pulsieren
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pulsieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pulsieren