rung nghĩa tiếng Đức là pulsieren
rung còn có các bản dịch khác là
vibrieren, vibriert, gebebt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pulsieren: rung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pulsieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
rung