pulsieren nghĩa tiếng Việt là rung
pulsieren còn có các bản dịch khác là
đập (nhịp), Đập, đập mạnh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pulsieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pulsieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
rung