Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của pulsieren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đập (nhịp)
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của pulsieren
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pulsieren: đập (nhịp)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pulsieren