protector nghĩa tiếng Việt là Cái thắt lưng
protector phiên âm IPA là /prəˈtɛktər/
protector còn có các bản dịch khác là
Dây lưng, người bảo vệ, vùng thắt lưng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan protector
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
protector
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Cái thắt lưng