Cái thắt lưng nghĩa tiếng Đức là Gürtel
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gürtel: Cái thắt lưng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gürtel
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Cái thắt lưng