promises nghĩa tiếng Việt là hứa hẹn
promises phiên âm IPA là /ˈprɒmɪzɪz/
promises còn có các bản dịch khác là
Lời hứa, thề thốt, cam đoan, lời hứa hẹn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan promises
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
promises
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
hứa hẹn