promises (n) (v) (present) nghĩa tiếng Việt là
lời hứa
promises phiên âm IPA là /ˈprɒmɪsɪz/
promises còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của promises
Nghe phát âm giọng Mỹ của promises
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lời hứa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của promises
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan promises
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
promises