promised nghĩa tiếng Việt là đã hứa
promised phiên âm IPA là /ˈprɒmɪst/
promised còn có các bản dịch khác là
Hứa, hứa hẹn, hứa hẹn trước, báo trước, nói trước
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan promised
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
promised
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã hứa